--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cha cố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cha cố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cha cố
+
Clergymen, clergy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cha cố"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cha cố"
:
cha cả
cha chả
cha chú
cha cố
Lượt xem: 731
Từ vừa tra
+
cha cố
:
Clergymen, clergy
+
sa sâm
:
(dược) Adenophora
+
già cả
:
Venerably old, elderlyLễ độ với người già cảTo be courteous to the elderly people
+
giả sử
:
to suppose ; supposing
+
gia sự
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Family event, family matter